bodytop1
bodytop2
Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 44
  • Số lần đối mặt với Break Points 187
  • Lỗi kép 52
  • Số lần cứu Break Points 48%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 288
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
  • Số lần games trả giao bóng 293
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
  • Cơ hội giành Break Points 229
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 49
  • Số lần đối mặt với Break Points 166
  • Lỗi kép 67
  • Số lần cứu Break Points 57%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
  • Số lần games giao bóng 204
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
  • Thắng Games Giao Bóng 65%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
  • Số lần games trả giao bóng 205
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 144
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 93
  • Số lần đối mặt với Break Points 353
  • Lỗi kép 119
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 492
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 498
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 373
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp