bodytop1
bodytop2
Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 16
  • Số lần đối mặt với Break Points 123
  • Lỗi kép 57
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
  • Số lần games giao bóng 168
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
  • Thắng Games Giao Bóng 64%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
  • Số lần games trả giao bóng 166
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
  • Cơ hội giành Break Points 135
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 44%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 18
  • Lỗi kép 6
  • Số lần cứu Break Points 33%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 21
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 57%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 21
  • Số lần đối mặt với Break Points 141
  • Lỗi kép 63
  • Số lần cứu Break Points 42%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 203
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 65%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
  • Số lần games trả giao bóng 201
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
  • Cơ hội giành Break Points 156
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp