bodytop1
bodytop2
Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 150
  • Số lần đối mặt với Break Points 125
  • Lỗi kép 52
  • Số lần cứu Break Points 62%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 250
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 73%
  • Thắng Games Giao Bóng 81%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 30%
  • Số lần games trả giao bóng 245
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
  • Cơ hội giành Break Points 135
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 32%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 82
  • Số lần đối mặt với Break Points 100
  • Lỗi kép 37
  • Số lần cứu Break Points 59%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 172
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
  • Thắng Games Giao Bóng 76%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 172
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
  • Cơ hội giành Break Points 69
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
  • Số lần tận dụng Break point 38%
  • Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
  • Aces 232
  • Số lần đối mặt với Break Points 225
  • Lỗi kép 89
  • Số lần cứu Break Points 61%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
  • Số lần games giao bóng 422
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
  • Thắng Games Giao Bóng 79%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 417
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
  • Cơ hội giành Break Points 204
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
  • Số lần tận dụng Break point 34%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối