bodytop1
bodytop2
Quần vợt >

Cầu thủ

Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 82
  • Số lần đối mặt với Break Points 82
  • Lỗi kép 59
  • Số lần cứu Break Points 56%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
  • Số lần games giao bóng 155
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
  • Thắng Games Giao Bóng 77%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 157
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
  • Cơ hội giành Break Points 92
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 39%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 28
  • Số lần đối mặt với Break Points 28
  • Lỗi kép 24
  • Số lần cứu Break Points 61%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
  • Số lần games giao bóng 70
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 74%
  • Thắng Games Giao Bóng 84%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
  • Số lần games trả giao bóng 70
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 14%
  • Cơ hội giành Break Points 31
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
  • Số lần tận dụng Break point 32%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 110
  • Số lần đối mặt với Break Points 110
  • Lỗi kép 83
  • Số lần cứu Break Points 57%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
  • Số lần games giao bóng 225
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
  • Thắng Games Giao Bóng 79%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 227
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 123
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 37%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối